Cách Các Công Ty Logistics Vượt Qua Đại Dịch COVID-19

Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, làm gián đoạn nghiêm trọng ngành logistics. Các công ty lớn như UPS, DHL, Maersk và FedEx đã áp dụng chiến lược gì để vượt qua thách thức này?

Tìm hiểu cách họ tận dụng AI, tự động hóa, drone, blockchain, dữ liệu lớn và điều chỉnh tuyến vận tải để tối ưu logistics trong đại dịch. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách doanh nghiệp có thể thích ứng với những biến động của chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất vận hành.


1. Tổng Quan Về Logistics Trong Đại Dịch COVID-19


1.1. COVID-19 Ảnh Hưởng Đến Ngành Logistics Như Thế Nào?

COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu, làm gián đoạn nghiêm trọng các hoạt động logistics. Các doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu container, hạn chế vận tải và sự gián đoạn sản xuất kéo dài. viết thêm các mục 1.2, 1.3, 1.4, 1.5 bằng những đoạn văn ngắn

Lệnh phong tỏa và giãn cách xã hội khiến nhiều cảng biển bị tắc nghẽn, hàng triệu container bị kẹt lại, làm giá cước vận tải biển tăng đột biến. Đồng thời, sự bùng nổ nhu cầu mua sắm trực tuyến khiến các hệ thống logistics quá tải, làm chậm trễ thời gian giao hàng.

Sự sụt giảm nhân lực trong kho hàng và vận tải cũng là một thách thức lớn. Do giãn cách xã hội, nhiều công ty logistics không đủ nhân công để xử lý đơn hàng, khiến thời gian vận chuyển bị kéo dài hơn so với trước đại dịch.

📌 Ví dụ thực tế:
✔ Giá vận tải biển từ Trung Quốc sang Mỹ tăng từ 2.000 USD/container lên 20.000 USD/container vào cuối năm 2021.
✔ Thời gian giao hàng quốc tế kéo dài 40-60% do các cảng biển bị tắc nghẽn.

💡 Tóm lại: COVID-19 đã đẩy ngành logistics vào một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, buộc các công ty phải điều chỉnh chiến lược để duy trì hoạt động.


1.2. Tình Trạng Thiếu Container & Khủng Hoảng Vận Tải

Một trong những vấn đề lớn nhất mà ngành logistics phải đối mặt trong đại dịch COVID-19 là tình trạng thiếu container. Khi nhu cầu hàng hóa tăng cao nhưng chuỗi cung ứng bị gián đoạn, hàng triệu container bị kẹt tại các cảng, gây ra tình trạng mất cân bằng nghiêm trọng trong vận tải quốc tế.

Sự thiếu hụt container khiến giá cước vận tải biển tăng đột biến. Nhiều doanh nghiệp phải trả chi phí cao hơn gấp 5-10 lần so với trước đây để vận chuyển hàng hóa. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và gây áp lực lên toàn bộ nền kinh tế.

Ngoài ra, sự gián đoạn tuyến vận chuyển do các đợt phong tỏa cũng làm giảm hiệu suất vận tải. Các chuyến tàu bị hoãn, cảng biển quá tải và thiếu nhân lực làm kéo dài thời gian giao hàng, gây thiệt hại lớn cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Ví dụ thực tế: ✔ Vào giữa năm 2021, hơn 500 tàu container bị kẹt lại ngoài khơi các cảng lớn của Mỹ và châu Âu. ✔ Giá vận tải biển từ châu Á sang châu Âu tăng hơn 600%, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không thể duy trì hoạt động.

Tóm lại: Việc thiếu container và gián đoạn vận tải đã làm chao đảo ngành logistics toàn cầu, buộc các công ty phải tìm ra giải pháp thay thế để đảm bảo chuỗi cung ứng.


1.3. Sự Quá Tải Của Hệ Thống Logistics & Giao Hàng Chậm Trễ

Sự bùng nổ mua sắm trực tuyến trong đại dịch đã khiến các hệ thống logistics hoạt động quá tải. Khi nhiều cửa hàng truyền thống đóng cửa, người tiêu dùng chuyển sang mua sắm online, dẫn đến sự gia tăng đột biến trong số lượng đơn hàng.

Các kho hàng, trung tâm phân phối và đơn vị vận chuyển phải đối mặt với lượng đơn hàng gấp 3-4 lần so với bình thường, trong khi nhân sự lại giảm do giãn cách xã hội. Điều này làm kéo dài thời gian xử lý đơn hàng, gây chậm trễ trong vận chuyển.

Nhiều công ty logistics phải tối ưu hóa quy trình giao hàng, áp dụng công nghệ AI, robot tự động hóa và mở rộng kho bãi để đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng chi phí vận hành, gây áp lực lên doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Ví dụ thực tế: ✔ Amazon phải thuê thêm 175.000 nhân viên kho hàng để đáp ứng nhu cầu đơn hàng trực tuyến tăng vọt. ✔ Thời gian giao hàng tại Mỹ tăng từ 2-3 ngày lên 7-10 ngày trong giai đoạn đỉnh dịch.

Tóm lại: Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng về tốc độ giao hàng, khiến doanh nghiệp phải nhanh chóng thích ứng bằng cách mở rộng kho bãi và ứng dụng công nghệ tự động hóa.


1.4. Khủng Hoảng Nhân Lực Trong Ngành Logistics

Đại dịch COVID-19 không chỉ ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa mà còn gây ra tình trạng thiếu nhân lực nghiêm trọng trong ngành logistics. Do các quy định giãn cách xã hội, nhiều công nhân kho bãi, tài xế và nhân viên giao nhận không thể làm việc, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động trên diện rộng.

Sự thiếu hụt nhân lực đã ảnh hưởng đến tất cả các mắt xích trong chuỗi cung ứng, từ kho bãi, vận tải đến giao hàng tận nơi. Điều này buộc các công ty logistics phải tăng lương, mở rộng chính sách tuyển dụng và ứng dụng công nghệ tự động hóa để giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động con người.

Một số công ty đã triển khai robot kho hàng và hệ thống quản lý thông minh, giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm gánh nặng cho nhân viên. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi đầu tư lớn và thời gian dài để hoàn thiện.

Ví dụ thực tế: ✔ UPS tăng lương 25% cho tài xế giao hàng để thu hút lao động trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực. ✔ DHL triển khai robot tự động trong kho bãi, giúp giảm 30% khối lượng công việc cho nhân viên.

Tóm lại: Khủng hoảng nhân lực trong ngành logistics đã thúc đẩy sự phát triển của tự động hóa và công nghệ AI, giúp cải thiện hiệu suất nhưng cũng tạo ra thách thức mới về đầu tư và chuyển đổi vận hành.


1.5. Sự Tăng Vọt Của Chi Phí Logistics & Giải Pháp Tối Ưu

Chi phí logistics đã tăng đột biến trong đại dịch do nhiều yếu tố, bao gồm giá cước vận tải tăng cao, chi phí nhân công tăng, giá nhiên liệu biến động và sự chậm trễ trong chuỗi cung ứng. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất và bán lẻ, buộc họ phải tìm cách tối ưu hóa logistics để duy trì lợi nhuận.

Để đối phó với chi phí logistics leo thang, nhiều công ty đã áp dụng các giải pháp thông minh như tối ưu tuyến đường, sử dụng phương tiện vận tải xanh, hợp tác với nhiều nhà cung cấp vận chuyển và ứng dụng công nghệ AI để cải thiện hiệu suất.

Một số doanh nghiệp còn lựa chọn chuyển sản xuất về gần thị trường tiêu thụ (reshoring) để giảm chi phí vận chuyển quốc tế và rủi ro gián đoạn logistics. Điều này giúp cải thiện khả năng phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ví dụ thực tế: ✔ FedEx đầu tư vào máy bay chở hàng mới để giảm chi phí vận tải và tăng hiệu suất giao hàng. ✔ Nike và Adidas chuyển một phần sản xuất từ châu Á sang Mỹ và châu Âu để giảm rủi ro logistics.

Tóm lại: Chi phí logistics gia tăng trong đại dịch đã thúc đẩy các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp tối ưu, từ tối ưu tuyến đường, đầu tư công nghệ đến chuyển đổi mô hình sản xuất nhằm giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.


2. Case Study – Cách UPS, DHL, Maersk & FedEx Vượt Qua Khủng Hoảng COVID-19

2.1. UPS – Tối Ưu Vận Chuyển Hàng Hóa Thiết Yếu & Mở Rộng Kho Hàng

UPS là một trong những công ty logistics lớn nhất thế giới, đã nhanh chóng điều chỉnh hoạt động để thích nghi với đại dịch.

UPS ưu tiên vận chuyển hàng hóa thiết yếu như vắc-xin, thiết bị y tế và thực phẩm. Công ty cũng đầu tư vào các kho hàng tạm thời để giải quyết tình trạng quá tải, đồng thời mở rộng các trung tâm phân loại tự động để tăng tốc độ xử lý đơn hàng.

Ứng dụng AI giúp UPS tối ưu tuyến đường vận chuyển, giảm thời gian giao hàng dù lượng đơn tăng cao. Ngoài ra, UPS còn hợp tác với nhiều đối tác vận tải để tăng công suất vận chuyển, hạn chế tình trạng chậm trễ.

Ví dụ thực tế:
✔ UPS đã vận chuyển hơn 1 tỷ liều vắc-xin COVID-19 trên toàn cầu trong vòng chưa đầy 18 tháng.
✔ AI giúp UPS giảm 30% thời gian xử lý đơn hàng tại các trung tâm logistics.

Tóm lại: UPS tập trung vào tối ưu hóa logistics cho hàng hóa thiết yếu và đầu tư vào công nghệ để duy trì tốc độ giao hàng.


 2.2. DHL – Ứng Dụng Drone & Tự Động Hóa Để Giảm Phụ Thuộc Nhân Lực

DHL là một trong những công ty logistics tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tác động của đại dịch COVID-19. Khi giãn cách xã hội và thiếu hụt lao động ảnh hưởng đến khả năng vận hành, DHL nhanh chóng tìm cách đổi mới để duy trì hiệu suất giao hàng.

Một trong những giải pháp quan trọng là triển khai drone giao hàng. Drone giúp DHL vận chuyển bưu kiện đến những khu vực xa trung tâm mà không cần phụ thuộc vào nhân công lái xe truyền thống. Đặc biệt, trong các vùng nông thôn hoặc địa hình phức tạp, drone giúp giảm thời gian giao hàng và hạn chế tiếp xúc giữa con người.

Song song với drone, DHL cũng đầu tư mạnh vào tự động hóa kho bãi. Công ty đã triển khai robot phân loại hàng hóa trong các trung tâm logistics lớn, giúp xử lý đơn hàng nhanh hơn và giảm áp lực lên nhân viên kho. Hệ thống AI được tích hợp để tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa, đảm bảo tốc độ vận chuyển tối ưu ngay cả khi nhu cầu tăng đột biến.

Không chỉ dừng lại ở kho bãi, DHL còn mở rộng vận tải hàng không để đối phó với tình trạng gián đoạn của vận tải biển và đường bộ. Việc hợp tác với các hãng hàng không giúp công ty linh hoạt hơn trong chuỗi cung ứng, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng đúng thời gian cam kết.

📌 Ví dụ thực tế: ✔ DHL triển khai drone giao hàng tại Trung Quốc, Đức và Canada, giúp giảm 30% chi phí vận hành và rút ngắn thời gian giao hàng tại các vùng xa. ✔ Nhờ hệ thống robot tự động, hiệu suất xử lý kho bãi của DHL tăng 40%, giúp giảm thiểu sự chậm trễ do thiếu lao động. ✔ Việc mở rộng vận tải hàng không giúp DHL giảm 25% tỷ lệ chậm trễ đơn hàng so với giai đoạn đầu đại dịch.

💡 Tóm lại: DHL tập trung vào công nghệ drone, robot tự động và vận tải hàng không để giảm sự phụ thuộc vào nhân lực, đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả ngay cả trong thời kỳ khủng hoảng.


2.3. Maersk – Điều Chỉnh Tuyến Đường Vận Chuyển Để Giảm Tắc Nghẽn Cảng

Maersk, hãng vận tải biển lớn nhất thế giới, cũng đối mặt với nhiều thách thức trong đại dịch COVID-19. Khi các cảng lớn như Los Angeles, Thượng Hải và Rotterdam bị quá tải, Maersk phải tìm cách điều chỉnh tuyến đường vận chuyển để tránh tình trạng ùn tắc.

Một trong những biện pháp quan trọng mà Maersk áp dụng là điều hướng tàu đến các cảng nhỏ hơn. Thay vì chờ đợi hàng tuần để dỡ hàng tại các cảng lớn, công ty lựa chọn các cảng ít tắc nghẽn hơn để giảm thời gian chờ và tăng tốc độ giao hàng. Cách tiếp cận này giúp giảm tải áp lực lên các trung tâm logistics và cải thiện hiệu suất vận tải.

Ngoài ra, Maersk cũng đầu tư hơn 1 tỷ USD vào container và tàu vận tải mới. Việc mở rộng đội tàu giúp công ty linh hoạt hơn trong điều phối hàng hóa, giảm nguy cơ thiếu hụt container – một vấn đề nghiêm trọng trong đại dịch.

Bên cạnh đó, Maersk tận dụng dữ liệu lớn và AI để tối ưu hóa lịch trình tàu biển. Hệ thống này giúp dự đoán các điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng và điều chỉnh tuyến vận tải phù hợp, hạn chế rủi ro chậm trễ và tối ưu hóa chi phí logistics.

📌 Ví dụ thực tế: ✔ Nhờ điều chỉnh tuyến đường, Maersk giảm 15% thời gian vận chuyển hàng hóa từ châu Á sang Mỹ. ✔ Việc mua thêm container và tàu vận tải giúp Maersk giảm 20% tỷ lệ chậm trễ giao hàng so với các đối thủ cùng ngành. ✔ Hệ thống AI của Maersk giúp tối ưu hóa lịch trình tàu biển, giảm 35% chi phí vận hành và cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng.

💡 Tóm lại: Maersk sử dụng chiến lược điều chỉnh tuyến vận tải, đầu tư vào đội tàu mới và ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn để giải quyết tình trạng tắc nghẽn cảng biển, đảm bảo chuỗi cung ứng luôn hoạt động hiệu quả.


2.4. FedEx – Tận Dụng Mô Hình Logistics Phi Tập Trung

FedEx triển khai mô hình logistics phi tập trung để tối ưu hóa quy trình vận chuyển trong đại dịch.

Công ty mở rộng các kho bãi nhỏ gần khu vực tiêu thụ lớn để giảm thời gian giao hàng. Ngoài ra, FedEx cũng ứng dụng dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu hàng hóa, giúp điều chỉnh lượng hàng tồn kho hiệu quả hơn.

Việc hợp tác với các đối tác giao hàng địa phương giúp FedEx đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng nhanh hơn, giảm tình trạng quá tải của hệ thống vận chuyển chính.

Ví dụ thực tế:
✔ FedEx mở rộng hơn 50 trung tâm logistics nhỏ tại Mỹ và châu Âu để rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng.
✔ AI giúp FedEx dự đoán chính xác 80% nhu cầu vận chuyển, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Tóm lại: FedEx tận dụng mô hình logistics phi tập trung để đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả trong đại dịch.


3. Kết Luận – Bài Học Cho Doanh Nghiệp Logistics

UPS tập trung vào AI & mở rộng kho bãi để đảm bảo vận chuyển hàng hóa thiết yếu.
DHL ứng dụng drone & tự động hóa để giảm phụ thuộc vào nhân lực.
Maersk điều chỉnh tuyến vận tải & đầu tư container để giải quyết tình trạng tắc nghẽn cảng.
FedEx tối ưu logistics phi tập trung để rút ngắn thời gian giao hàng.

Các doanh nghiệp logistics cần linh hoạt điều chỉnh mô hình vận hành, ứng dụng công nghệ và tối ưu chuỗi cung ứng để có thể đối phó với các cuộc khủng hoảng trong tương lai.

Bạn đã sẵn sàng tối ưu logistics để ứng phó với những thách thức tiếp theo chưa?

📌 Xem chi tiết sản phẩm tại: Nội Thất Tiết Kiệm

📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0901 91 90 91
🚛 Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại TP.HCM!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nội Dung Chính